--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Polymonium caeruleum van-bruntiae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
closed-end investment company
:
giống closed-end fund.
+
chiến trường
:
Battlefield, theatre of warthu dọn chiến trườngto clean up a battlefield (by burying the dead, evacuating the wounded, picking up the war booty.)chiến trường châu Âu trong đại chiến thế giới thứ haithe European theatre of war in the Second World War
+
congress of racial equality
:
Đại hội vì sự bình đẳng chủng tộc.
+
constitution of the united states
:
Hiến Pháp Hoa Kỳ.
+
defense information systems agency
:
Cơ quan Hệ thống thông tin Quốc phòng